🌟 국제 정치 (國際政治)
🌷 ㄱㅈㅈㅊ: Initial sound 국제 정치
-
ㄱㅈㅈㅊ (
군주 정치
)
: 왕이 나라의 모든 일을 맡아서 하는 정치.
None
🌏 NỀN CHÍNH TRỊ QUÂN CHỦ: Nền chính trị do vua đảm trách mọi công việc của đất nước. -
ㄱㅈㅈㅊ (
국제 정치
)
: 국가와 국가 사이의 정치적인 관계.
None
🌏 CHÍNH TRỊ QUỐC TẾ: Quan hệ mang tính chính trị giữa các quốc gia.
• Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)